Trong tiếng Anh, nếu các bạn muốn trình bày một vấn đề gì đó chưa từng được thấy hoặc xảy ra thì sử dụng cấu trúc never before. Đây là một trong những dạng cấu trúc ngữ pháp tiếng Anh cơ bản và không quá khó.
Trong bài viết này, hãy cùng Thành Tây tìm hiểu trọn bộ kiến thức về cấu trúc Never before bạn nhé!
Nội dung chính:
1. Cấu trúc Never … before là gì?
Never là trong tiếng Anh là một phó từ, mang ý nghĩa là “không bao giờ”.
Before ở trong cấu trúc này sẽ đóng vai trò là phó từ, mang ý nghĩa diễn đạt là “trước đó, trước đây”.
Cấu trúc Never before tiếng Anh dùng để diễn đạt “việc gì chưa từng được thấy hoặc chưa từng được xảy ra trước đây”.
Example:
- We have never bid on this contract before.
Chúng tôi chưa từng trả giá cho hợp đồng này. - Never have I ever seen him before.
Tôi chưa từng bao giờ thấy anh ta trước đây cả. - Susan has never talked about that before.
Susan chưa từng nói về điều đó trước đây.
Khóa học IELTS tại Thành Tây
2. Cách dùng cấu trúc Never before trong tiếng Anh
“Never … before” được đặt ở những vị trí giống nhau trong thì hiện tại hoàn thành và thì quá khứ hoàn thành. Tuy vậy, chúng lại mang ý nghĩa hoàn toàn khác nhau về thời gian.
2.1. Cấu trúc never before dùng trong thì hiện tại hoàn thành
Cấu trúc:
S + have/ has + never + V-ed/ 3 + before.
Cấu trúc này có ý nghĩa: “Ai đó chưa bao giờ làm gì đó trước kia (cho đến thời điểm nói).”
Example:
- I have never been there before.
Tôi chưa bao giờ đến đó trước đây. - She has never bought this before.
Cô ấy chưa bao giờ mua món này trước đây.
2.2. Cấu trúc never before dùng trong thì quá khứ hoàn thành
Cấu trúc:
S + had + never + V-ed/ 3 + before
“Never … before” trong thì quá khứ hoàn thành mang ý nghĩa tương tự như cấu trúc bên trên. Tuy nhiên, cấu trúc này lại được sử dụng trong một bối cảnh thời gian khác. Cụ thể, cấu trúc này được hiểu đó là: “Ai đó chưa bao giờ làm gì đó trước kia (cho đến một thời điểm trong quá khứ).”
Example:
- We had never tried this before.
Chúng tôi chưa bao giờ thử điều này trước kia - He had never eaten in this restaurant before.
Anh ấy chưa bao giờ ăn ở nhà hàng này trước kia.
2.3. Một số lưu ý khu dùng never before
Thứ nhất, các bạn không sử dụng 2 cấu trúc này ở dạng phủ định (have/has not) bởi bản thân từ “never” đã là từ phủ định. Nói một cách khác, “not” và “never” không thể đi chung với nhau.
Example:
- I have
not neverbeen there before. - She had
not neverused this before.
Bên cạnh đó, have/ has/ had có thể viết dưới dạng rút gọn là ‘ve/ ‘s/ ‘d
Example:
- I’ve never been there before.
- She’s never bought this before.
- We’d never tried this before.
Tham khảo thêm về Cấu trúc no longer, Cấu trúc no matter, Cấu trúc no sooner
3. Những cấu trúc Never… before mở rộng
3.1 Đảo ngữ của cấu trúc Never before
Bên cạnh cách sử dụng cấu trúc never before ở trên, Thanhtay.edu.vn sẽ chia sẻ thêm đến các bạn dạng đảo ngữ với Never before. Cấu trúc đảo ngữ mang ngữ nghĩa không thay đổi, những sẽ có phần nhấn mạnh vào “chưa bao giờ” hơn.
Công thức Never before:
Never + have/has/had + S + (ever) + V hoàn thành + before
Example:
- Never had i read such a good book before.
Chưa bao giờ tôi được đọc một cuốn sách hay như thế. - Never have we ever run like this before.
Chưa bao giờ chúng tôi chạy như thế này trước đây. - Never have I ever heard anyone call me that before.
Chưa bao giờ tôi nghe ai gọi tôi như thế.
3.2. Cấu trúc As never before
As never before là cụm từ dùng để chỉ ra một sự việc không từng xảy ra trong quá khứ, nhưng lại diễn ra ở hiện tại. As never before tương đương với cụm từ tiếng Việt “hơn bao giờ hết”. Cấu trúc này không bị ràng buộc về thì giống như các cấu trúc khác.
Example:
- The COVID-19 pandemic has disrupted global travel as never before, with borders closed and strict quarantine measures in place.
Đại dịch COVID-19 đã gây ra sự gián đoạn trong du lịch toàn cầu, hơn bao giờ hết, với việc đóng cửa biên giới và áp dụng biện pháp cách ly nghiêm ngặt. - The advances in medical science have allowed us to treat diseases as never before, providing hope for patients who were once considered incurable.
- Các tiến bộ trong lĩnh vực khoa học y học đã cho phép chúng ta điều trị các bệnh tật như chưa từng có, mang lại hy vọng cho những bệnh nhân mà trước đây được coi là không thể chữa trị.
- The global pandemic has impacted the world as never before, leading to widespread lockdowns and economic challenges.
Đại dịch toàn cầu đã ảnh hưởng đến thế giới như chưa từng thấy, dẫn đến việc áp đặt các biện pháp phong tỏa rộng rãi và thách thức về kinh tế.
4. Những cấu trúc tiếng anh đồng nghĩa với Never before
Cấu Trúc | Cách Sử Dụng | Ví Dụ Tiếng Anh |
---|---|---|
Unprecedented | Để chỉ sự việc không từng xảy ra trước đây. | The impact of the earthquake was unprecedented. |
Unmatched | Để chỉ tính vượt trội hoặc không thể so sánh. | Her dedication to the project is unmatched. |
In a way never seen before | Mô tả việc gì đó xảy ra một cách đặc biệt. | The artist’s performance was in a way never seen before. |
Without precedent | Để nói về sự việc hoặc tình huống không có tiền lệ. | The company achieved success without precedent. |
In an unprecedented manner | Thể hiện sự mới mẻ và đột phá. | The technology was adopted in an unprecedented manner. |
In a manner previously unexperienced | Thể hiện sự mới mẻ và chưa từng trải qua trước đây. | The results were achieved in a manner previously unexperienced. |
Unlike anything seen before | Đánh dấu sự khác biệt và độc đáo so với quá khứ. | The product design is unlike anything seen before. |
In a fashion never before witnessed | Chỉ sự việc xảy ra theo cách đặc biệt và mới mẻ. | The event was organized in a fashion never before witnessed. |
With a level of novelty previously unmatched | Thể hiện tính sáng tạo và đột phá so với quá khứ. | The innovation brought a level of novelty previously unmatched. |
5. Bài tập về cấu trúc Never before
Phía bên dưới là một số câu bài tập giúp các bạn luyện tập để hiểu hơn về cách sử dụng công thức never before.
Bài tập: Tìm lỗi sai và sửa lại cho chính xác
- They never eaten salad before.
- John never have a cat before.
- My mother said that me never has she saw Marie before.
- Never have I ever believe what they say before.
- Tommy has never has a TV before.
Đáp án
- They have never eaten salad before.
- John has never had a cat before.
- My mother said that she had never seen Marie before.
- Never have I ever believed what they say before.
- Tommy has never had a TV before.
Phía bên trên, Thanhtay.edu.vn vừa chia sẻ đến bạn tất tần tật về cấu trúc never before trong tiếng Anh từ chuyên mục Grammar. Đây là chủ điểm quan trọng mà các bạn cần ghi nhớ để nâng cao trình độ của mình. Chúc bạn học tốt!